Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
family circle
['fæmili'sə:kl]
|
danh từ
nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
family circle
|
family circle
family circle (n)
household, family, family unit, ménage (formal), home, house